--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đau đầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đau đầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đau đầu
Your browser does not support the audio element.
+
Headache
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đau đầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đau đầu"
:
âu hóa
âu hoá
ái hữu
Lượt xem: 768
Từ vừa tra
+
đau đầu
:
Headache
+
unloose
:
thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đinh ốc); làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra (dây)to unloose one's hold thả ra, buông ra (cái mình đang cầm)
+
moi móc
:
Rummage, forage (to extract)
+
clinker
:
gạch nung già
+
blotchy
:
có vết bẩn, đầy vết bẩn